Hãy gọi trực tiếp qua số hotline 0981 630 959 để được hỗ trợ giá tốt nhất Bỏ qua

VinFast Minio Green

  • Cọc 7 triệu
  • Mở cọc ngày 25.03.2025

ĐANG ƯU ĐÃI:

  • Miễn phí sạc
  • Giảm tiền mặt khi mua xe
  • Tặng lên đến 70tr cho khách hàng thủ đô
  • Miễn 100% thuế trước bạ
  • Miễn phí đăng kí Platform, tham gia Grap, Bee
  • Tặng đến 120tr khi đổi xe xăng sang xe điện
  • Trả góp chỉ từ 20% giá trị xe
  • Liên hệ 0981630959 để có giá tốt nhất

* Chương trình khuyến mãi có thể thay đổi theo từng thời điểm, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn thông tin mới nhất.

Tư vấn: Mr. Dieu VinFast

Báo giá ưu đãi

    Trả gópTrả thẳng

    Màu xe

    Tải Brochure

    VinFast Minio Green là một mẫu ô tô điện mini được thiết kế để đáp ứng nhu cầu di chuyển trong đô thị.

    • Thân thiện với môi trường: Sử dụng năng lượng điện, giảm thiểu ô nhiễm không khí.
    • Chi phí vận hành thấp: Tiết kiệm nhiên liệu và bảo dưỡng so với xe động cơ đốt trong.

    Nhỏ gọn linh hoạt ngôi sao đường phố

    Minio Green tối ưu cho những con phố chật hẹp với thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và đậu, đỗ xe. Kiểu dáng MinioGreen hiện đại, phù hợp với nhiều phong cách từ sử dụng cá nhân đến kinh doanh dịch vụ. Minio Green có khoảng sáng gầm xe lý tưởng, giúp vượt chướng ngại vật dễ dàng. Cùng trải nghiệm “xe 4 bánh, tự do như 2” – Linh hoạt như xe máy, an toàn như xe hơi, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng.

    Thiết kế ngoại thất Minio Green

    Gọn nhẹ, tiết kiệm năng lượng

    Giải pháp tối ưu cho di chuyển nội thị và di chuyển trong nội địa phương.

    Thiết kế nội thất Minio Green

    Tối giản nhưng không thiếu tiện nghi

    Khoang lái được tối ưu để mang lại sự thoải mái bất ngờ. Ghế ngồi êm ái, màn hình trực quan, vô lăng tích hợp nút bấm giúp thao tác dễ dàng. Đầy đủ tiện ích cần thiết để di chuyển nội thành thuận tiện và thoải mái.

    • Thiết kế tối giản, phù hợp cho dịch vụ vận tải. Ghế nỉ màu xám với điểm nhấn vàng hoặc xanh.
    • Không có màn hình giải trí trung tâm, trang bị phanh tay cơ và cần số sau vô lăng.

    Thông số xe Minio Green

    Thông số Giá trị
    Số chỗ ngồi 4
    Dài x Rộng x Cao (mm) 3.090 x 1.496 x 1.625
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.065
    Kích thước la-zăng (inch) 13
    Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 155
    Công suất tối đa (kW) 20
    Mô men xoắn cực đại (Nm) 65
    Tăng tốc (0-50 km/h) (s) 6,5
    Hệ dẫn động RWD/cầu sau
    Tốc độ tối đa (km/h) 80
    Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – NEDC 170 km
    Công suất sạc nhanh DC tối đa (kW) 12kW
    Dung lượng pin khả dụng 15,2 kWh
    Chế độ lái Eco/Normal
    Đóng/mở cốp sau Chỉnh cơ
    Dẫn động RWD/Cầu sau
    Công suất sạc tối đa (kW) 12

     

    Tháng 6
    Tháng 1
    Tháng 2
    Tháng 3
    Tháng 4
    Tháng 5
    Tháng 6
    Tháng 7
    Tháng 8
    Tháng 9
    Tháng 10
    Tháng 11
    Tháng 12
    2025
    1950
    1951
    1952
    1953
    1954
    1955
    1956
    1957
    1958
    1959
    1960
    1961
    1962
    1963
    1964
    1965
    1966
    1967
    1968
    1969
    1970
    1971
    1972
    1973
    1974
    1975
    1976
    1977
    1978
    1979
    1980
    1981
    1982
    1983
    1984
    1985
    1986
    1987
    1988
    1989
    1990
    1991
    1992
    1993
    1994
    1995
    1996
    1997
    1998
    1999
    2000
    2001
    2002
    2003
    2004
    2005
    2006
    2007
    2008
    2009
    2010
    2011
    2012
    2013
    2014
    2015
    2016
    2017
    2018
    2019
    2020
    2021
    2022
    2023
    2024
    2025
    2026
    2027
    2028
    2029
    2030
    2031
    2032
    2033
    2034
    2035
    2036
    2037
    2038
    2039
    2040
    2041
    2042
    2043
    2044
    2045
    2046
    2047
    2048
    2049
    2050
    T2T3T4T5T6T7CN
    26
    27
    28
    29
    30
    31
    1
    2
    3
    4
    5
    6
    7
    8
    9
    10
    11
    12
    13
    14
    15
    16
    17
    18
    19
    20
    21
    22
    23
    24
    25
    26
    27
    28
    29
    30
    1
    2
    3
    4
    5
    6
    12:00 AM
    01:00 AM
    02:00 AM
    03:00 AM
    04:00 AM
    05:00 AM
    06:00 AM
    07:00 AM
    08:00 AM
    09:00 AM
    10:00 AM
    11:00 AM
    12:00 PM
    01:00 PM
    02:00 PM
    03:00 PM
    04:00 PM
    05:00 PM
    06:00 PM
    07:00 PM
    08:00 PM
    09:00 PM
    10:00 PM
    11:00 PM